Có 4 kết quả:

加劲 jiā jìn ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄣˋ加勁 jiā jìn ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄣˋ加进 jiā jìn ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄣˋ加進 jiā jìn ㄐㄧㄚ ㄐㄧㄣˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to increase efforts
(2) to make extra efforts

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to increase efforts
(2) to make extra efforts

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to add
(2) to mix in
(3) to incorporate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to add
(2) to mix in
(3) to incorporate

Bình luận 0